--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dưỡng mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dưỡng mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng mẫu
+
(cũ) Adoptive mother
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
dưỡng mẫu
:
(cũ) Adoptive mother
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker